CẦU KỲ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

Admin

Bản dịch của "cầu kỳ" trong Anh là gì?

chevron_left

chevron_right

cầu kỳ {danh}

không cầu kỳ {tính}

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "cầu kỳ" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "down to earth" trong một câu

Love her honesty about how uncomfortable it is, she seems down to earth.

I'm all in favour of down to earth.

He is a faithful person and a down to earth man to the core.

She is so down to earth that she's basically faceplanting the ground.

My father was a simple, down to earth man.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "cầu kỳ" trong tiếng Anh