han – Wiktionary tiếng Việt

Admin
Số ít Số nhiều
han
/ɑ̃/
han
/ɑ̃/

han /ɑ̃/

  1. Tiếng hậy (phát ra khi đập mạnh).
    Le han du bûcheron — tiếng hậy của người tiều phu

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “han”

Phồn thể

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm

  • 𠻃: han, hen
  • 𨫪: han
  • 睅: han
  • 頇: han, hiên
  • 嘆: han, thán, hen, than, thơn, thăn
  • 𧄊: han
  • 㗍: han
  • 馯: han, khan
  • 罕: han, hãn, hắn, hẳn, hản
  • 顸: han, hiên
  • 𡎟: han, hang
  • 鼾: han, hãn, hàn

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

Danh từ

han

  1. Bị gỉ.
    Cái nồi này han rồi.
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

han

  1. Dạng Nonstandard spelling of hān.
  2. Dạng Nonstandard spelling of hán.
  3. Dạng Nonstandard spelling of hǎn.
  4. Dạng Nonstandard spelling of hàn.
  • English transcriptions of Mandarin speech often fail to distinguish between the critical tonal differences employed in the Mandarin language, using words such as this one without the appropriate indication of tone.