Với giải sách bài bác luyện Tiếng Anh lớp 8 Global Success hoặc nhất, cụ thể được biên soạn bám sát công tác sách mới mẻ sẽ hỗ trợ học viên đơn giản thực hiện bài bác luyện vô SBT Tiếng Anh 8 kể từ cơ học tập chất lượng môn Tiếng Anh lớp 8.
- Unit 1: Leisure time
- A. Pronunciation (trang 3)
- B. Vocabulary và Grammar (trang 4, 5)
- C. Speaking (trang 6, 7)
- D. Reading (trang 7, 8, 9)
- E. Writing (trang 9, 10)
- Unit 2: Life in the countryside
- A. Pronunciation (trang 11)
- B. Vocabulary và Grammar (trang 11, 12)
- C. Speaking (trang 13, 14)
- D. Reading (trang 14, 15, 16)
- E. Writing (trang 16)
- Unit 3: Teenagers
- A. Pronunciation (trang 18)
- B. Vocabulary và Grammar (trang 18, 19, 20)
- C. Speaking (trang đôi mươi, 21)
- D. Reading (trang 22, 23, 24)
- E. Writing (trang 24, 25)
- Unit 4: Ethnic groups of Viet Nam
- A. Pronunciation (trang 29)
- B. Vocabulary và Grammar (trang 29, 30, 31)
- C. Speaking (trang 31, 32, 33)
- D. Reading (trang 33, 34, 35)
- E. Writing (trang 35, 36)
- Test yourself 1
- Unit 5: Our customs and traditions
- A. Pronunciation (trang 37)
- B. Vocabulary và Grammar (trang 37, 38, 39)
- C. Speaking (trang 39, 40)
- D. Reading (trang 40, 41, 42)
- E. Writing (trang 43)
- Unit 6: Lifestyles
- A. Pronunciation (trang 44)
- B. Vocabulary và Grammar (trang 44, 45, 46)
- C. Speaking (trang 47)
- D. Reading (trang 48, 49)
- E. Writing (trang 49, 50)
- Test yourself 2
- Unit 7: Environmental protection
- A. Pronunciation (trang 55)
- B. Vocabulary và Grammar (trang 55, 56, 57)
- C. Speaking (trang 57, 58)
- D. Reading (trang 58, 59, 60)
- E. Writing (trang 60, 61)
- Unit 8: Shopping
- A. Pronunciation (trang 62)
- B. Vocabulary và Grammar (trang 62, 63, 64)
- C. Speaking (trang 64, 65)
- D. Reading (trang 66, 67)
- E. Writing (trang 67, 68)
- Unit 9: Natural disasters
- A. Pronunciation (trang 69)
- B. Vocabulary và Grammar (trang 69, 70, 71)
- C. Speaking (trang 71, 72)
- D. Reading (trang 72, 73, 74)
- E. Writing (trang 74, 75)
- Test yourself 3
- Unit 10: Communication in the future
- A. Pronunciation (trang 79)
- B. Vocabulary và Grammar (trang 79, 80, 81)
- C. Speaking (trang 81, 82, 83)
- D. Reading (trang 83, 84, 85)
- E. Writing (trang 85, 86)
- Unit 11: Science and technology
- A. Pronunciation (trang 87)
- B. Vocabulary và Grammar (trang 87, 88, 89)
- C. Speaking (trang 89, 90)
- D. Reading (trang 90, 91, 92)
- E. Writing (trang 93, 94)
- Unit 12: Life on other planets
- A. Pronunciation (trang 95)
- B. Vocabulary và Grammar (trang 95, 96, 97)
- C. Speaking (trang 97, 98)
- D. Reading (trang 99, 100)
- E. Writing (trang 101)