Từ "trầm trồ" trong tiếng Việt có nghĩa là tỏ ý khen ngợi, cảm phục một cách nồng nhiệt. Khi ai đó "trầm trồ," họ thường thể hiện sự ngạc nhiên và thích thú đối với điều gì đó mà họ thấy ấn tượng, đẹp đẽ hoặc đáng khâm phục.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản:
"Khi thấy bức tranh đẹp, mọi người đều trầm trồ khen ngợi tài năng của họa sĩ."
"Sau khi nghe bản nhạc, khán giả đã trầm trồ vỗ tay không ngừng."
Câu nâng cao:
"Trong buổi lễ trao giải, những người có mặt đã trầm trồ trước sự xuất sắc của các tiết mục văn nghệ, thể hiện sự sáng tạo và tài năng của các nghệ sĩ."
"Chiến thắng của đội tuyển quốc gia đã làm cho người hâm mộ trầm trồ và tự hào về nền thể thao nước nhà."
Phân biệt các biến thể của từ:
"Trầm trồ" thường được sử dụng với nghĩa tích cực, nhưng trong một số trường hợp, nó cũng có thể được dùng để chỉ sự ngạc nhiên nhưng không nhất thiết phải khen ngợi. Ví dụ: "Mọi người trầm trồ khi thấy chiếc xe mới của anh ấy, nhưng họ cũng không thể ngừng bàn luận về giá thành của nó."
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Khen ngợi: Cũng có nghĩa là tán dương, nhưng không nhất thiết phải thể hiện sự ngạc nhiên.
Ca ngợi: Tương tự như "khen ngợi," nhưng thường mang tính trang trọng hơn.
Ngưỡng mộ: Thể hiện sự kính trọng đối với ai đó hoặc điều gì đó vì phẩm chất tốt đẹp của họ.
Từ liên quan:
"Ngạc nhiên": Thể hiện sự bất ngờ, không nhất thiết phải gắn với khen ngợi.
"Tuyệt vời": Thể hiện sự xuất sắc, có thể được dùng để mô tả những thứ khiến người khác "trầm trồ."
Cách sử dụng:
"Trầm trồ" có thể đi kèm với các từ chỉ sự vật, hiện tượng mà người ta cảm thấy ấn tượng, như "bức tranh," "tiết mục," "chiến thắng," v.v.
Có thể dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, trong các buổi lễ, sự kiện hoặc khi bàn luận về những thành tựu nổi bật.
Tỏ ý nồng nhiệt khen ngợi, cảm phục: Mọi người trầm trồ ca tụng chiến sĩ dũng cảm.