VÀO PHÚT CHÓT - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

Admin

Bản dịch của "vào phút chót" trong Anh là gì?

vi vào phút chót = en

volume_up

at last minute

chevron_left

chevron_right

vào phút chót {trạng}

Bản dịch

VI

vào phút chót {trạng từ}

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "vào phút chót" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "at last minute" trong một câu

By the very nature of the work a truck operator is expected to travel, often at last minute.

They called him at last minute when they refused my entry.

The release was cancelled at last minute, as the band felt that they would rather re-release their debut album - updated and expanded with the new tracks.

Fortunately for my daughter, at last minute, doctors begin to see improvement and ruled out surgery.

But at last minute they decided to get another investigation done from another lab.

Xem thêm chevron_right

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "vào phút chót" trong tiếng Anh