FPT Shop cập nhật danh sách mã ZIP Nghệ An đầy đủ, chi tiết nhất qua bài viết sau. Với những thông tin hữu ích trên, hy vọng người đọc sẽ có thêm những kiến thức hữu ích, hỗ trợ cho quá trình gửi hàng hóa, bưu phẩm của mình. Nghệ An - vùng đất thuộc miền Trung nước ta - nơi khai sinh của lãnh tụ vĩ đại Hồ Chí Minh. Để phục vụ cho quá trình gửi hàng hóa, thư từ hay bưu phẩm, mọi người cần tra cứu thông tin về mã mã bưu chính hay còn gọi là mã ZIP Nghệ An. FPT Shop sẽ cập nhật danh sách mã ZIP đầy đủ, chi tiết nhất, bạn cùng theo dõi ngay để có nhiều thông tin cho bản thân hơn nhé! Mã ZIP Nghệ An được cập nhật đầy đủ và chi tiết như sau: STT Đối tượng gán mã Mã bưu chính 1 BC. Trung tâm tỉnh Nghệ An 43000 2 Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy 43001 3 Ban Tổ chức tỉnh ủy 43002 4 Ban Tuyên giáo tỉnh ủy 43003 5 Ban Dân vận tỉnh ủy 43004 6 Ban Nội chính tỉnh ủy 43005 7 Đảng ủy khối cơ quan 43009 8 Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy 43010 9 Đảng ủy khối doanh nghiệp 43011 10 Báo Nghệ An 43016 11 Hội đồng nhân dân 43021 12 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội 43030 13 Tòa án nhân dân tỉnh 43035 14 Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh 43036 15 Kiểm toán nhà nước khu vực II 43037 16 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân 43040 17 Sở Công Thương 43041 18 Sở Kế hoạch và Đầu tư 43042 19 Sở Lao động – Thương binh và Xã hội 43043 20 Sở Ngoại vụ 43044 21 Sở Tài chính 43045 22 Sở Thông tin và Truyền thông 43046 23 Sở Văn hoá và Thể thao 43047 24 Sở Du lịch 43048 25 Công an tỉnh 43049 26 Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy 43050 27 Sở Nội vụ 43051 28 Sở Tư pháp 43052 29 Sở Giáo dục và Đào tạo 43053 30 Sở Giao thông vận tải 43054 31 Sở Khoa học và Công nghệ 43055 32 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 43056 33 Sở Tài nguyên và Môi trường 43057 34 Sở Xây dựng 43058 35 Sở Y tế 43060 36 Bộ chỉ huy Quân sự 43061 37 Ban Dân tộc 43062 38 Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh 43063 39 Thanh tra tỉnh 43064 40 Trường chính trị tỉnh 43065 41 Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam 43066 42 Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh 43067 43 Bảo hiểm xã hội tỉnh 43070 44 Cục Thuế 43078 45 Cục Hải quan 43079 46 Cục Thống kê 43080 47 Kho bạc Nhà nước tỉnh 43081 48 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật 43085 49 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị 43086 50 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật 43087 51 Liên đoàn Lao động tỉnh 43088 52 Hội Nông dân tỉnh 43089 53 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh 43090 54 Tỉnh đoàn 43091 55 Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh 43092 56 Hội Cựu chiến binh tỉnh 43093 1 BC. Trung tâm thành phố Vinh 43100 2 Thành ủy 43101 3 Hội đồng nhân dân 43102 4 Ủy ban nhân dân 43103 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 43104 6 P. Lê Mao 43106 7 P. Trường Thi 43107 8 P. Bến Thủy 43108 9 P. Hưng Dũng 43109 10 P. Hưng Phúc 43110 11 P. Hưng Bình 43111 12 P. Quang Trung 43112 13 P. Hồng Sơn 43113 14 P. Cửa Nam 43114 15 P. Đội Cung 43115 16 P. Lê Lợi 43116 17 P. Hà Huy Tập 43117 18 X. Hưng Hòa 43118 19 X. Hưng Lộc 43119 20 P. Quán Bàu 43120 21 X. Nghi Phú 43121 22 X. Nghi Đức 43122 23 X. Nghi Ân 43123 24 X. Nghi Liên 43124 25 X. Nghi Kim 43125 26 X. Hưng Đông 43126 27 P. Đông Vĩnh 43127 28 X. Hưng Chính 43128 29 P. Vinh Tân 43129 30 P. Trung Đô 43130 31 BCP. Hàng Nặng Vinh 43150 32 BCP. Phía Đông 43151 33 BCP. Phía Nam 43152 34 BCP. Phía Tây 43153 35 BCP. Phía Bắc 43154 36 BC. KHL Phía Đông 43155 37 BC. KHL Phía Nam 43156 38 BC. KHL Phía Tây 43157 39 BC. KHL Phía Bắc 43158 40 BC. Bến Thủy 43159 41 BC. Hưng Dũng 43160 42 BC. Đường 3-2 43161 43 BC. Cửa Nam 43162 44 BC. Đội Cung 43163 45 BC. Cửa Bắc 43164 46 BC. Quán Bàu 43165 47 BC. Chợ Ga 43166 48 BC. Hưng Lộc 43167 49 BC. Chợ Cọi 43168 50 BC. Quán Bánh 43169 51 BC. Nghi Liên 43170 52 BC. Sân Bay Vinh 43171 53 BC. KCN Bắc Vinh 43172 54 BC. Đông Vĩnh 43173 55 BC. Phượng Hoàng 43174 56 BC. Hệ 1 Nghệ An 43199 1 BC. Trung tâm thị xã Cửa Lò 43200 2 Thị ủy 43201 3 Hội đồng nhân dân 43202 4 Ủy ban nhân dân 43203 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 43204 6 P. Nghi Hương 43206 7 P. Nghi Hòa 43207 8 P. Nghi Hải 43208 9 P. Nghi Thu 43209 10 P. Thu Thủy 43210 11 P. Nghi Thủy 43211 12 P. Nghi Tân 43212 13 BCP. Cửa Lò 43250 14 BC. Hải Hòa 43251 15 BC. Chợ Sơn 43252 16 BC. Lan Châu 43253 17 BC. Cảng 43254 18 BC. Bình Minh 43255 1 BC. Trung tâm huyện Nghi Lộc 43300 2 Huyện ủy 43301 3 Hội đồng nhân dân 43302 4 Ủy ban nhân dân 43303 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 43304 6 TT. Quán Hành 43306 7 X. Nghi Trung 43307 8 X. Nghi Thịnh 43308 9 X. Nghi Khánh 43309 10 X. Nghi Hợp 43310 11 X. Nghi Xá 43311 12 X. Nghi Thuận 43312 13 X. Nghi Hoa 43313 14 X. Nghi Diên 43314 15 X. Nghi Vạn 43315 16 X. Nghi Trường 43316 17 X. Nghi Thạch 43317 18 X. Nghi Xuân 43318 19 X. Nghi Phong 43319 20 X. Phúc Thọ 43320 21 X. Nghi Thái 43321 22 X. Nghi Long 43322 23 X. Nghi Quang 43323 24 X. Nghi Thiết 43324 25 X. Nghi Tiến 43325 26 X. Nghi Yên 43326 27 X. Nghi Hưng 43327 28 X. Nghi Đồng 43328 29 X. Nghi Phương 43329 30 X. Nghi Văn 43330 31 X. Nghi Kiều 43331 32 X. Nghi Lâm 43332 33 X. Nghi Mỹ 43333 34 X. Nghi Công Bắc 43334 35 X. Nghi Công Nam 43335 36 BCP. Nghi Lộc 43350 37 BC. KHL Nghi Lộc 43351 38 BC. Nghi Thạch 43352 39 BC. Cửa Hội 43353 40 BC. Nghi Thái 43354 41 BC. Nam Cấm 43355 42 BC. Nghi Mỹ 43356 1 BC. Trung tâm huyện Diễn Châu 43400 2 Huyện ủy 43401 3 Hội đồng nhân dân 43402 4 Ủy ban nhân dân 43403 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 43404 6 TT. Diễn Châu 43406 7 X. Diễn Thành 43407 8 X. Diễn Ngọc 43408 9 X. Diễn Hoa 43409 10 X. Diễn Quảng 43410 11 X. Diễn Bình 43411 12 X. Diễn Cát 43412 13 X. Diễn Tân 43413 14 X. Diễn Phúc 43414 15 X. Diễn Thịnh 43415 16 X. Diễn Thọ 43416 17 X. Diễn Lợi 43417 18 X. Diễn Lộc 43418 19 X. Diễn Phú 43419 20 X. Diễn An 43420 21 X. Diễn Trung 43421 22 X. Diễn Thắng 43422 23 X. Diễn Minh 43423 24 X. Diễn Nguyên 43424 25 X. Diễn Hạnh 43425 26 X. Diễn Kỷ 43426 27 X. Diễn Bích 43427 28 X. Diễn Kim 43428 29 X. Diễn Hải 43429 30 X. Diễn Vạn 43430 31 X. Diễn Xuân 43431 32 X. Diễn Đồng 43432 33 X. Diễn Thái 43433 34 X. Diễn Liên 43434 35 X. Diễn Tháp 43435 36 X. Diễn Hồng 43436 37 X. Diễn Phong 43437 38 X. Diễn Mỹ 43438 39 X. Diễn Hùng 43439 40 X. Diễn Hoàng 43440 41 X. Diễn Yên 43441 42 X. Diễn Trường 43442 43 X. Diễn Đoài 43443 44 X. Diễn Lâm 43444 45 BCP. Diễn Châu 43450 46 BC. KHL Diễn Châu 43451 47 BC. Diễn Cát 43452 48 BC. Diễn Lộc 43453 49 BC. Diễn An 43454 50 BC. Bình Thắng 43455 51 BC. Cầu Bùng 43456 52 BC. Diễn Xuân 43457 53 BC. Chợ Dàn 43458 54 BC. Yên Ly 43459 55 BC. Chợ Tảo 43460 1 BC. Trung tâm huyện Quỳnh Lưu 43500 2 Huyện ủy 43501 3 Hội đồng nhân dân 43502 4 Ủy ban nhân dân 43503 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 43504 6 TT. Cầu Giát 43506 7 X. Quỳnh Bá 43507 8 X. Quỳnh Yên 43508 9 X. Quỳnh Minh 43509 10 X. Quỳnh Lương 43510 11 X. Quỳnh Bảng 43511 12 X. Quỳnh Thanh 43512 13 X. Quỳnh Đôi 43513 14 X. Quỳnh Thạch 43514 15 X. Quỳnh Hậu 43515 16 X. Quỳnh Hồng 43516 17 X. Quỳnh Giang 43517 18 X. Quỳnh Diện 43518 19 X. Quỳnh Hưng 43519 20 X. Quỳnh Ngọc 43520 21 X. Quỳnh Thọ 43521 22 X. Sơn Hải 43522 23 X. An Hòa 43523 24 X. Quỳnh Thuận 43524 25 X. Quỳnh Long 43525 26 X. Tiến Thủy 43526 27 X. Quỳnh Nghĩa 43527 28 X. Quỳnh Lâm 43528 29 X. Quỳnh Mỹ 43529 30 X. Quỳnh Hoa 43530 31 X. Quỳnh Văn 43531 32 X. Quỳnh Tân 43532 33 X. Tân Thắng 43533 34 X. Quỳnh Thắng 43534 35 X. Quỳnh Châu 43535 36 X. Quỳnh Tam 43536 37 X. Tân Sơn 43537 38 X. Ngọc Sơn 43538 39 BCP. Quỳnh Lưu 43550 40 BC. KHL Quỳnh Lưu 43551 41 BC. Quỳnh Lương 43552 42 BC. Quỳnh Đôi 43553 44 BC. Thạch Văn 43554 46 BC. Chợ Ngò 43555 47 BC. Quỳnh Thuận 43556 48 BC. Chợ Tuần 43557 49 BĐVHX Quỳnh Giang 43558 1 BC. Trung tâm huyện Yên Thành 43600 2 Huyện ủy 43601 3 Hội đồng nhân dân 43602 4 Ủy ban nhân dân 43603 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 43604 6 TT. Yên Thành 43606 7 X. Hoa Thành 43607 8 X. Hợp Thành 43608 9 X. Phú Thành 43609 10 X. Văn Thành 43610 11 X. Tăng Thành 43611 12 X. Xuân Thành 43612 13 X. Bắc Thành 43613 14 X. Trung Thành 43614 15 X. Nam Thành 43615 16 X. Lý Thành 43616 17 X. Đại Thành 43617 18 X. Mỹ Thành 43618 19 X. Liên Thành 43619 20 X. Công Thành 43620 21 X. Khánh Thành 43621 22 X. Bảo Thành 43622 23 X. Sơn Thành 43623 24 X. Viên Thành 43624 25 X. Vĩnh Thành 43625 26 X. Long Thành 43626 27 X. Nhân Thành 43627 28 X. Hồng Thành 43628 29 X. Thọ Thành 43629 30 X. Đô Thành 43630 31 X. Đức Thành 43631 32 X. Tân Thành 43632 33 X. Mã Thành 43633 34 X. Tiến Thành 43634 35 X. Hậu Thành 43635 36 X. Phúc Thành 43636 37 X. Hùng Thành 43637 38 X. Lăng Thành 43638 39 X. Kim Thành 43639 40 X. Quang Thành 43640 41 X. Tây Thành 43641 42 X. Đồng Thành 43642 43 X. Thịnh Thành 43643 44 X. Minh Thành 43644 45 BCP. Yên Thành 43650 46 BC. KHL Yên Thành 43651 47 BC. Hợp Thành 43652 48 BC. Trung Thành 43653 49 BC. Vân Tụ 43654 50 BC. Công Thành 43655 51 BC. Bảo Nham 43656 52 BC. Đô Thành 43657 53 BC. Hậu Thành 43658 54 BC. Tây Thành 43659 1 BC. Trung tâm huyện Nghĩa Đàn 43700 2 Huyện ủy 43701 3 Hội đồng nhân dân 43702 4 Ủy ban nhân dân 43703 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 43704 6 TT. Nghĩa Đàn 43706 7 X. Nghĩa Hội 43707 8 X. Nghĩa Thọ 43708 9 X. Nghĩa Phú 43709 10 X. Nghĩa Bình 43710 11 X. Nghĩa Trung 43711 12 X. Nghĩa Minh 43712 13 X. Nghĩa Lâm 43713 14 X. Nghĩa Lợi 43714 15 X. Nghĩa Lạc 43715 16 X. Nghĩa Sơn 43716 17 X. Nghĩa Yên 43717 18 X. Nghĩa Mai 43718 19 X. Nghĩa Hồng 43719 20 X. Nghĩa Thịnh 43720 21 X. Nghĩa Hưng 43721 22 X. Nghĩa Thắng 43722 23 X. Nghĩa Liên 43723 24 X. Nghĩa Tân 43724 25 X. Nghĩa Hiếu 43725 26 X. Nghĩa Đức 43726 27 X. Nghĩa An 43727 28 X. Nghĩa Khánh 43728 29 X. Nghĩa Long 43729 30 X. Nghĩa Lộc 43730 31 BCP. Nghĩa Đàn 43750 32 BC. KHL Nghĩa Đàn 43751 33 BC. 1/5 43752 34 BC. Nghĩa Minh 43753 35 BC. Nghĩa Lâm 43754 36 BC. Nghĩa Hiếu 43755 37 BC. Nghĩa An 43756 1 BC. Trung tâm huyện Tân Kỳ 43800 2 Huyện ủy 43801 3 Hội đồng nhân dân 43802 4 Ủy ban nhân dân 43803 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 43804 6 TT. Tân Kỳ 43806 7 X. Kỳ Tân 43807 8 X. Nghĩa Dũng 43808 9 X. Tân Long 43809 10 X. Nghĩa Hoàn 43810 11 X. Tân Phú 43811 12 X. Nghĩa Thái 43812 13 X. Nghĩa Hợp 43813 14 X. Nghĩa Bình 43814 15 X. Nghĩa Đồng 43815 16 X. Tân Xuân 43816 17 X. Giai Xuân 43817 18 X. Tân Hợp 43818 19 X. Đồng Văn 43819 20 X. Nghĩa Phúc 43820 21 X. Tân An 43821 22 X. Hương Sơn 43822 23 X. Kỳ Sơn 43823 24 X. Tân Hương 43824 25 X. Nghĩa Hành 43825 26 X. Phú Sơn 43826 27 X. Tiên Kỳ 43827 28 BCP. Tân Kỳ 43850 29 BC. Tân Phú 43851 30 BC. Nghĩa Hợp 43852 31 BC. Tân An 43853 32 BC. Cầu Trôi 43854 33 BC. Đồng Thờ 43855 1 BC. Trung tâm huyện Quỳ Hợp 43900 2 Huyện ủy 43901 3 Hội đồng nhân dân 43902 4 Ủy ban nhân dân 43903 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 43904 6 TT. Quỳ Hợp 43906 7 X. Minh Hợp 43907 8 X. Nghĩa Xuân 43908 9 X. Thọ Hợp 43909 10 X. Châu Quang 43910 11 X. Châu Lộc 43911 12 X. Tam Hợp 43912 13 X. Đồng Hợp 43913 14 X. Yên Hợp 43914 15 X. Liên Hợp 43915 16 X. Châu Tiến 43916 17 X. Châu Hồng 43917 18 X. Châu Thành 43918 19 X. Châu Cường 43919 20 X. Châu Thái 43920 21 X. Châu Đình 43921 22 X. Châu Lý 43922 23 X. Nam Sơn 43923 24 X. Bắc Sơn 43924 25 X. Văn Lợi 43925 26 X. Hạ Sơn 43926 27 BCP. Quỳ Hợp 43950 28 BC. Quán Dinh 43951 29 BC. Đồng Nại 43952 30 BĐVHX Văn Lợi B 43953 1 BC. Trung tâm huyện Quỳ Châu 44000 2 Huyện ủy 44001 3 Hội đồng nhân dân 44002 4 Ủy ban nhân dân 44003 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 44004 6 TT. Quỳ Châu 44006 7 X. Châu Bình 44007 8 X. Châu Nga 44008 9 X. Châu Hạnh 44009 10 X. Châu Hội 44010 11 X. Châu Thuận 44011 12 X. Châu Bính 44012 13 X. Châu Tiến 44013 14 X. Châu Thắng 44014 15 X. Châu Phong 44015 16 X. Châu Hoàn 44016 17 X. Diên Lãm 44017 18 BCP. Quỳ Châu 44025 19 BC. Châu Bình 44026 20 BC. Đò Ham 44027 21 BC. Tạ Chum 44028 1 BC. Trung tâm huyện Quế Phong 44050 2 Huyện ủy 44051 3 Hội đồng nhân dân 44052 4 Ủy ban nhân dân 44053 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 44054 6 TT. Kim Sơn 44056 7 X. Mường Nọc 44057 8 X. Châu Kim 44058 9 X. Châu Thôn 44059 10 X. Nậm Nhoóng 44060 11 X. Cắm Muộn 44061 12 X. Quang Phong 44062 13 X. Quế Sơn 44063 14 X. Tiền Phong 44064 15 X. Đồng Văn 44065 16 X. Thông Thụ 44066 17 X. Hạnh Dịch 44067 18 X. Nậm Giải 44068 19 X. Tri Lễ 44069 20 BCP. Quế Phong 44075 21 BC. Phú Phương 44076 1 BC. Trung tâm huyện Đô Lương 44100 2 Huyện ủy 44101 3 Hội đồng nhân dân 44102 4 Ủy ban nhân dân 44103 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 44104 6 TT. Đô Lương 44106 7 X. Yên Sơn 44107 8 X. Văn Sơn 44108 9 X. Thịnh Sơn 44109 10 X. Đà Sơn 44110 11 X. Trung Sơn 44111 12 X. Thuận Sơn 44112 13 X. Xuân Sơn 44113 14 X. Lạc Sơn 44114 15 X. Tân Sơn 44115 16 X. Thái Sơn 44116 17 X. Minh Sơn 44117 18 X. Quang Sơn 44118 19 X. Nhân Sơn 44119 20 X. Thượng Sơn 44120 21 X. Hiến Sơn 44121 22 X. Mỹ Sơn 44122 23 X. Trù Sơn 44123 24 X. Đại Sơn 44124 25 X. Hòa Sơn 44125 26 X. Lưu Sơn 44126 27 X. Đặng Sơn 44127 28 X. Nam Sơn 44128 29 X. Ngọc Sơn 44129 30 X. Bắc Sơn 44130 31 X. Tràng Sơn 44131 32 X. Đông Sơn 44132 33 X. Bài Sơn 44133 34 X. Bồi Sơn 44134 35 X. Lam Sơn 44135 36 X. Hồng Sơn 44136 37 X. Giang Sơn Đông 44137 38 X. Giang Sơn Tây 44138 39 BCP. Đô Lương 44150 40 BC. KHL Đô Lương 44151 41 BC. Thuận Sơn 44152 42 BC. Xuân Bài 44153 43 BC. Đà Sơn 44154 44 BC. Quang Sơn 44155 45 BC. Trù Sơn 44156 46 BC. Cầu Khuôn 44157 47 BC. Nam Sơn 44158 48 BC. Tràng Thành 44159 49 BC. Chợ Trung 44160 50 BC. Giang Sơn 44161 1 BC. Trung tâm huyện Anh Sơn 44200 2 Huyện ủy 44201 3 Hội đồng nhân dân 44202 4 Ủy ban nhân dân 44203 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 44204 6 TT. Anh Sơn 44206 7 X. Long Sơn 44207 8 X. Khai Sơn 44208 9 X. Cao Sơn 44209 10 X. Lĩnh Sơn 44210 11 X. Lạng Sơn 44211 12 X. Tào Sơn 44212 13 X. Vĩnh Sơn 44213 14 X. Thạch Sơn 44214 15 X. Đức Sơn 44215 16 X. Hội Sơn 44216 17 X. Phúc Sơn 44217 18 X. Hoa Sơn 44218 19 X. Tường Sơn 44219 20 X. Cẩm Sơn 44220 21 X. Hùng Sơn 44221 22 X. Đỉnh Sơn 44222 23 X. Tam Sơn 44223 24 X. Bình Sơn 44224 25 X. Thành Sơn 44225 26 X. Thọ Sơn 44226 27 BCP. Anh Sơn 44250 28 BC. Lĩnh Sơn 44251 29 BC. Chợ Dưa 44252 30 BC. Cây Chanh 44253 1 BC. Trung tâm huyện Con Cuông 44300 2 Huyện ủy 44301 3 Hội đồng nhân dân 44302 4 Ủy ban nhân dân 44303 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 44304 6 TT. Con Cuông 44306 7 X. Bồng Khê 44307 8 X. Chi Khê 44308 9 X. Yên Khê 44309 10 X. Châu Khê 44310 11 X. Lục Dạ 44311 12 X. Môn Sơn 44312 13 X. Thạch Ngàn 44313 14 X. Mậu Đức 44314 15 X. Đôn Phục 44315 16 X. Cam Lâm 44316 17 X. Lạng Khê 44317 18 X. Bình Chuẩn 44318 19 BCP. Con Cuông 44325 1 BC. Trung tâm huyện Tương Dương 44350 2 Huyện ủy 44351 3 Hội đồng nhân dân 44352 4 Ủy ban nhân dân 44353 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 44354 6 TT. Hòa Bình 44356 7 X. Thạch Giám 44357 8 X. Yên Thắng 44358 9 X. Yên Na 44359 10 X. Yên Hòa 44360 11 X. Xiêng My 44361 12 X. Nga My 44362 13 X. Yên Tĩnh 44363 14 X. Lượng Minh 44364 15 X. Hữu Khuông 44365 16 X. Tam Đình 44366 17 X. Nhôn Mai 44367 18 X. Mai Sơn 44368 19 X. Tam Thái 44369 20 X. Tam Quang 44370 21 X. Tam Hợp 44371 22 X. Xá Lượng 44372 23 X. Lưu Kiền 44373 24 BCP. Tương Dương 44380 25 BC. Cánh Tráp 44381 26 BC. Khe Bố 44382 1 BC. Trung tâm huyện Kỳ Sơn 44400 2 Huyện ủy 44401 3 Hội đồng nhân dân 44402 4 Ủy ban nhân dân 44403 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 44404 6 TT. Mường Xén 44406 7 X. Chiêu Lưu 44407 8 X. Hữu Lập 44408 9 X. Bảo Nam 44409 10 X. Bảo Thắng 44410 11 X. Mường Lống 44411 12 X. Phà Đánh 44412 13 X. Nậm Cắn 44413 14 X. Huổi Tụ 44414 15 X. Na Loi 44415 16 X. Đoọc Mạy 44416 17 X. Keng Đu 44417 18 X. Bắc Ly 44418 19 X. Mỹ Ly 44419 20 X. Hữu Kiệm 44420 21 X. Tây Sơn 44421 22 X. Tà Cạ 44422 23 X. Mường Típ 44423 24 X. Mường Ải 44424 25 X. Na Ngoi 44425 26 X. Nậm Càn 44426 27 BCP. Kỳ Sơn 44450 28 BC. Khe Năn 44451 29 BC. Cửa Khẩu Nậm Cắn 44452 1 BC. Trung tâm huyện Hưng Nguyên 44500 2 Huyện ủy 44501 3 Hội đồng nhân dân 44502 4 Ủy ban nhân dân 44503 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 44504 6 TT Hưng Nguyên 44506 7 X. Hưng Tây 44507 8 X. Hưng Yên Nam 44508 9 X. Hưng Yên Bắc 44509 10 X. Hưng Trung 44510 11 X. Hưng Đạo 44511 12 X. Hưng Tân 44512 13 X. Hưng Thông 44513 14 X. Hưng Xuân 44514 15 X. Hưng Xá 44515 16 X. Hưng Long 44516 17 X. Hưng Lĩnh 44517 18 X. Hưng Mỹ 44518 19 X. Hưng Thịnh 44519 20 X. Hưng Phúc 44520 21 X. Hưng Thắng 44521 22 X. Hưng Tiến 44522 23 X. Hưng Lam 44523 24 X. Hưng Phú 44524 25 X. Hưng Khánh 44525 26 X. Hưng Châu 44526 27 X. Hưng Lợi 44527 28 X. Hưng Nhân 44528 29 BCP. Hưng Nguyên 44550 30 BC. KHL Hưng Nguyên 44551 31 BC. Hưng Xá 44552 32 BC. Hưng Châu 44553 1 BC. Trung tâm huyện Nam Đàn 44600 2 Huyện ủy 44601 3 Hội đồng nhân dân 44602 4 Ủy ban nhân dân 44603 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 44604 6 TT. Nam Đàn 44606 7 X. Xuân Hòa 44607 8 X. Nam Anh 44608 9 X. Nam Xuân 44609 10 X. Nam Lĩnh 44610 11 X. Nam Giang 44611 12 X. Hùng Tiến 44612 13 X. Nam Tân 44613 14 X. Nam Thượng 44614 15 X. Nam Lộc 44615 16 X. Hồng Long 44616 17 X. Kim Liên 44617 18 X. Xuân Lâm 44618 19 X. Nam Cát 44619 20 X. Khánh Sơn 44620 21 X. Nam Trung 44621 22 X. Nam Phúc 44622 23 X. Nam Cường 44623 24 X. Nam Kim 44624 25 X. Vân Diên 44625 26 X. Nam Thái 44626 27 X. Nam Thanh 44627 28 X. Nam Nghĩa 44628 29 X. Nam Hưng 44629 30 BCP. Nam Đàn 44650 31 BC. KHL Nam Đàn 44651 32 BC. Xuân Hòa 44652 33 BC. Nam Anh 44653 34 BC. Chợ Vạc 44654 35 BC. Nam Giang 44655 36 BC. Kim Liên 44656 37 BC. Chín Nam 44657 38 BC. Nam Nghĩa 44658 1 BC. Trung tâm huyện Thanh Chương 44700 2 Huyện ủy 44701 3 Hội đồng nhân dân 44702 4 Ủy ban nhân dân 44703 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 44704 6 TT. Thanh Chương 44706 7 X. Thanh Ngọc 44707 8 X. Thanh Đồng 44708 9 X. Thanh Phong 44709 10 X. Thanh Tường 44710 11 X. Thanh Hưng 44711 12 X. Thanh Văn 44712 13 X. Thanh Tiên 44713 14 X. Thanh Liên 44714 15 X. Phong Thịnh 44715 16 X. Cát Văn 44716 17 X. Thanh Hòa 44717 18 X. Thanh Nho 44718 19 X. Thanh Đức 44719 20 X. Hạnh Lâm 44720 21 X. Thanh Sơn 44721 22 X. Thanh Mỹ 44722 23 X. Thanh Lĩnh 44723 24 X. Đồng Văn 44724 25 X. Thanh Hương 44725 26 X. Ngọc Lâm 44726 27 X. Thanh An 44727 28 X. Thanh Thịnh 44728 29 X. Thanh Khê 44729 30 X. Thanh Chi 44730 31 X. Ngọc Sơn 44731 32 X. Xuân Tường 44732 33 X. Thanh Long 44733 34 X. Võ Liệt 44734 35 X. Thanh Thủy 44735 36 X. Thanh Hà 44736 37 X. Thanh Tùng 44737 38 X. Thanh Dương 44738 39 X. Thanh Lương 44739 40 X. Thanh Khai 44740 41 X. Thanh Yên 44741 42 X. Thanh Giang 44742 43 X. Thanh Mai 44743 44 X. Thanh Xuân 44744 45 X. Thanh Lâm 44745 46 BCP. Thanh Chương 44750 47 BC. KHL Thanh Chương 44751 48 BC. Đại Đồng 44752 49 BC. Chợ Rạng 44753 50 BC. Chợ Giăng 44754 51 BC. Chợ Chùa 44755 52 BC. Hạnh Lâm 44756 53 BC. Ba Bến 44757 54 BC. Nguyệt Bổng 44758 55 BC. Chợ Rộ 44759 56 BC. Phuống 44759 57 BC. Chợ Cồn 44760 58 BC. Rào Gang 44761 59 BC. Phuống 44762 1 BC. Trung tâm thị xã Thái Hòa 44800 2 Thị ủy 44801 3 Hội đồng nhân dân 44802 4 Ủy ban nhân dân 44803 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 44804 6 P. Hòa Hiếu 44806 7 P. Quang Tiến 44807 8 P. Quang Phong 44808 9 P. Long Sơn 44809 10 X. Nghĩa Hòa 44810 11 X. Nghĩa Tiến 44811 12 X. Nghĩa Mỹ 44812 13 X. Tây Hiếu 44813 14 X. Nghĩa Thuận 44814 15 X. Đông Hiếu 44815 16 BCP. Thái Hòa 44850 19 BC. KHL Thái Hòa 44851 20 BC. Chợ Mới 44852 21 ĐVHX. Đông Hiếu 44853 1 BC. Trung tâm thị xã Hoàng Mai 44900 2 Thị ủy 44901 3 Hội đồng nhân dân 44902 4 Ủy ban nhân dân 44903 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 44904 6 P. Quỳnh Thiện 44906 7 X. Quỳnh Lập 44907 8 X. Quỳnh Vinh 44908 9 X. Quỳnh Trang 44909 10 X. Quỳnh Lộc 44910 11 P. Quỳnh Dị 44911 12 P. Mai Hùng 44912 13 P. Quỳnh Phương 44913 14 P. Quỳnh Xuân 44914 15 X. Quỳnh Liên 44915 16 BCP. Hoàng Mai 44950 17 BC. KHL Hoàng Mai 44951 18 BC. Quỳnh Phương 44952 19 BC. Quỳnh Xuân 44953 20 BĐVHX Quỳnh Lộc 2 44954 Mã ZIP Nghệ An sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều khi muốn vận chuyển hàng hóa hoặc thư từ. Bạn có thể tham khảo danh sách mã ZIP của FPT để sử dụng khi cần thiết nhé! Xem thêm: Cập nhật mã bưu chính, mã ZIP Ninh Bình mới nhấtGiới thiệu tổng quan về tỉnh Nghệ An
Danh sách mã ZIP Nghệ An đầy đủ nhất
Mã ZIP tỉnh Nghệ An
Mã ZIP thành phố Vinh
Mã Zip thị xã Cửa Lò - Mã ZIP Nghệ An
Mã bưu điện huyện Nghi Lộc
Mã ZIP huyện Diễn Châu
Mã bưu điện huyện Quỳnh Lưu
Mã ZIP huyện Yên Thành
Mã ZIP huyện Nghĩa Đàn
Mã ZIP huyện Tân Kỳ
Mã ZIP huyện Phù Hợp
Mã ZIP huyện Quỳ Châu
Mã ZIP huyện Quế Phong
Mã ZIP huyện Đô Lương
Mã ZIP huyện Anh Sơn
Mã ZIP huyện Con Cuông
Mã ZIP huyện Tương Dương
Mã ZIP huyện Kỳ Sơn
Mã ZIP huyện Hưng Nguyên
Mã ZIP huyện Nam Đàn
Mã ZIP huyện Thanh Chương
Mã ZIP thị xã Thái Hòa
Mã ZIP thị xã Hoàng Mai
Lời kết
Danh sách mã ZIP Nghệ An đầy đủ, chi tiết và rõ ràng nhất!

Admin
11:10 06/03/2025